Bộ xử lý |
Công nghệ CPU |
Quad-core |
Loại CPU |
Intel Core i5 ( Gen 10 ) |
Tốc độ CPU |
2.00 GHz |
Tốc độ tối đa |
Turbo Boost up to 3.8GHz, with 6MB shared L3 cache |
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng |
RAM |
16 GB |
Loại RAM |
LPDDR4X onboard memory |
Tốc độ Bus RAM |
3733MHz |
Ổ cứng |
512 |
Màn hình |
Kích thước màn hình |
13.3-inch (diagonal) |
Độ phân giải |
2560‑by‑1600 native resolution at 227 pixels per inch with support for millions of colors Supported scaled resolutions: 1680 by 1050 1440 by 900 1024 by 640 |
Công nghệ màn hình |
Retina display , LED‑backlit display with IPS technology. True Tone technology. |
Màn hình cảm ứng |
Không |
Đồ họa và Âm thanh |
Thiết kế card |
onBoard |
Card đồ họa |
Intel Iris Plus Graphics |
Công nghệ âm thanh |
Stereo speakers - Microphone 3.5 mm headphone jack - Support for Apple iPhone headset with microphone |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng |
Cổng giao tiếp |
4 Thunderbolt 3 (USB-C) ports with support for: Charging DisplayPort Thunderbolt (up to 40Gb/s) USB 3.1 Gen 2 (up to 10Gb/s) |
Kết nối không dây |
802.11ac Wi-Fi wireless networking IEEE 802.11a/b/g/n compatible - Bluetooth 5.0 wireless technology |
Khe đọc thẻ nhớ |
Không |
Ổ đĩa quang |
Không |
Webcam |
720p FaceTime HD Camera |
Đèn bàn phím |
Có |
Tính năng khác |
Touch Bar and Touch ID |
PIN |
Loại PIN |
Lithium‑Polymer battery |
Thông tin Pin |
Built‑in 58‑watt‑hour . Up to 10 hours wireless web . Up to 10 hours Apple TV app movie playback . Up to 30 days of standby time |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành |
macOS |
Kích thước & trọng lượng |
Kích thước |
Height: 0.61 inch (1.56 cm) Width: 11.97 inches (30.41 cm) Depth: 8.36 inches (21.24 cm) |
Trọng lượng |
Weight: 3.1 pounds (1.4 kg)3 |
Chất liệu |
Hợp Kim Nhôm |