| Màn hình | 
								
					| Công nghệ màn hình | Ultra Retina Tandem OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1600 nits (peak) | 
								
								
					| Độ phân giải | 1668 x 2420 pixels, 3:2 ratio (~264 ppi density) | 
								
								
					| Màn hình rộng | 11.0 inches, 373.1 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) | 
								
				
					| Camera sau | 
				
								
					| Mặt kính cảm ứng | Scratch-resistant glass, oleophobic coating. Antireflective coating Nano-texture display glass option on 1TB and 2TB models | 
								
								
					| Độ phân giải | 12 MP, f/1.8, (wide), dual pixel PDAF | 
								
								
					| Quay phim | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps; gyro-EIS, ProRes (4K, 1080p), Cinematic mode (4K, 1080p) | 
								
								
					| Đèn Flash | Quad-LED dual-tone flash, HDR | 
								
				
								
					| Chụp ảnh nâng cao | TOF 3D LiDAR scanner (depth) | 
				
				
					| Camera trước | 
				
								
					| Độ phân giải | 12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide) | 
								
								
					| Video Call | 1080p@25/30/60fps, gyro-EIS, HDR | 
								
								
					| Thông tin khác | Face detection, HDR, panorama | 
				
				
					| Hệ điều hành - CPU | 
				
								
					| Hệ điều hành | iPadOS 17.4 | 
								
								
					| Chipset (hãng SX CPU) | Apple M4 | 
								
								
					| Tốc độ CPU | 9-core (3 performance cores, 6 efficiency cores) - 256/512GB models. 10-core 4.4 GHz (4 performance cores, 6 efficiency cores) - 1/2TB models | 
								
								
					| Chip đồ họa | Apple GPU (10-core graphics) | 
				
				
					| Bộ nhớ & Lưu trữ | 
				
								
					| Bộ nhớ | 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM, 1TB 16GB RAM, 2TB 16GB RAM | 
								
												
					| Bộ nhớ trong | 512 | 
								
								
				
				
					| Kết nối | 
				
								
					| Mạng di động | GSM / HSPA / LTE / 5G | 
								
								
					| SIM | eSIM | 
								
								
					| WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, hotspot | 
								
								
					| GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) | 
								
								
					| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, EDR | 
								
								
					| Cổng kết nối | Stylus support, bluetooth integration, magnetic (Apple Pencil Pro, Apple Pencil 2) | 
								
								
					| Jack tai nghe | Không | 
								
				
				
					| Thiết kế & Trọng lượng | 
												
					| Màu sắc | Tất cả màu | 
								
								
					| Thiết kế | Nguyên Khối | 
								
								
					| Chất liệu | Glass front, aluminum back, aluminum frame | 
								
								
					| Kích thước | 249.7 x 177.5 x 5.3 mm (9.83 x 6.99 x 0.21 in) | 
								
								
					| Trọng lượng | 444 g (Wi-Fi) | 
							
				
					| Thông tin pin & Sạc | 
				
								
								
					| Loại pin | Li-Po (31.29 Wh), non-removable | 
								
								
				
					| Tiện ích | 
				
								
								
					| Tính năng đặt biệt | Nano-texture display glass option on 1TB and 2TB models | 
								
								
								
								
								
				
					| Thông tin khác | 
				
								
					| Thời điểm ra mắt | 15/05/2024 |