| Màn hình |
| Công nghệ màn hình |
LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) |
| Độ phân giải |
1320 x 2868 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
| Màn hình rộng |
6.9 inches, 115.6 cm2 (~91.4% screen-to-body ratio) |
| Camera sau |
| Mặt kính cảm ứng |
Ceramic Shield glass (2024 gen). Always-On display |
| Độ phân giải |
48 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS . 12 MP, f/2.8, 120mm (periscope telephoto), 1/3.06", 1.12µm, dual pixel PDAF, 3D sensor‑shift OIS, 5x optical zoom |
| Quay phim |
4K@24/25/30/60/100/120fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, 3D (spatial) video/audio, stereo sound rec |
| Đèn Flash |
Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
| Chụp ảnh nâng cao |
TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
| Camera trước |
| Độ phân giải |
12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6", PDAF, OIS |
| Video Call |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
| Thông tin khác |
HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec. |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành |
iOS 18 |
| Chipset (hãng SX CPU) |
Apple A18 Pro (3 nm) |
| Tốc độ CPU |
Hexa-core |
| Chip đồ họa |
Apple GPU (6-core graphics) |
| Bộ nhớ & Lưu trữ |
| Bộ nhớ |
256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM, 1TB 8GB RAM |
| Bộ nhớ trong |
1TB |
| Kết nối |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| SIM |
Nano-SIM and eSIM - International Dual eSIM with multiple numbers - USA Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - China |
| WIFI |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, hotspot |
| GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
| Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
| Cổng kết nối |
USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort |
| Jack tai nghe |
Không |
| Thiết kế & Trọng lượng |
| Màu sắc |
White |
| Thiết kế |
Hợp Kim Titannium |
| Chất liệu |
Glass front (Corning-made glass), glass back (Corning-made glass), titanium frame (grade 5) |
| Kích thước |
163 x 77.6 x 8.3 mm (6.42 x 3.06 x 0.33 in) |
| Trọng lượng |
227 g (8.01 oz) |
| Thông tin pin & Sạc |
| Dung lượng pin |
Li-Ion, non-removable |
| Công nghệ pin |
Wired, PD2.0, 50% in 30 min (advertised). 25W wireless (MagSafe), 15W wireless (China only |
| Tiện ích |
| Bảo mật nâng cao |
Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
| Tính năng đặt biệt |
Emergency SOS, Messages and Find My via satellite |
| Thông tin khác |
| Thời điểm ra mắt |
8/9/2024 |