Bộ xử lý |
Công nghệ CPU |
Apple M1 chip |
Tốc độ CPU |
8-core CPU with 4 performance cores and 4 efficiency |
Tốc độ tối đa |
cores 8-core GPU 16-core Neural Engine |
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng |
RAM |
16 GB |
Loại RAM |
unified memory |
Ổ cứng |
256G |
Màn hình |
Đồ họa và Âm thanh |
Công nghệ âm thanh |
3.5 mm headphone jack |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng |
Cổng giao tiếp |
Two Thunderbolt / USB 4 ports with support for: DisplayPort Thunderbolt 3 (up to 40Gb/s) USB 4 (up to 40Gb/s) USB 3.1 Gen 2 (up to 10Gb/s) Thunderbolt 2, HDMI, DVI, and VGA supported using adapters (sold separately) Two USB-A ports (up to 5Gb/s) HDMI 2.0 |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ax Wi-Fi 6 wireless networking. IEEE 802.11a/b/g/n/ac compatible. Bluetooth 5.0 wireless technology |
PIN |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành |
macOS Big Sur |
Kích thước & trọng lượng |
Kích thước |
Height: 1.4 inches (3.6 cm) Width: 7.7 inches (19.7 cm) Depth: 7.7 inches (19.7 cm) |
Trọng lượng |
Weight: 2.6 pounds (1.2 kg)2 |
Chất liệu |
Hợp kim Nguyên Khối |