Màn hình |
Công nghệ màn hình |
Ultra Retina Tandem OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1600 nits (peak) |
Độ phân giải |
2064 x 2752 pixels, 4:3 ratio (~264 ppi density) |
Màn hình rộng |
13.0 inches, 527.3 cm2 (~86.9% screen-to-body ratio) |
Camera sau |
Mặt kính cảm ứng |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating, Nano-texture display glass option on 1TB and 2TB models |
Độ phân giải |
12 MP, f/1.8, (wide), dual pixel PDAF. TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
Quay phim |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps; gyro-EIS, ProRes, Cinematic mode (4K, 1080p) |
Đèn Flash |
Quad-LED dual-tone flash, HDR |
Camera trước |
Độ phân giải |
12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide) |
Video Call |
1080p@25/30/60fps, gyro-EIS, HDR |
Thông tin khác |
Face detection, HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành |
iPadOS 17.4 |
Chipset (hãng SX CPU) |
Apple M4 |
Tốc độ CPU |
9-core (3 performance cores, 6 efficiency cores) - 256/512GB models. 10-core 4.4 GHz (4 performance cores, 6 efficiency cores) - 1/2TB models |
Chip đồ họa |
Apple GPU (10-core graphics) |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ |
256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM, 1TB 16GB RAM, 2TB 16GB RAM |
Bộ nhớ trong |
2 TB |
Kết nối |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
SIM |
eSIM |
WIFI |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, hotspot |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, EDR |
Cổng kết nối |
Stylus support, bluetooth integration, magnetic (Apple Pencil Pro, Apple Pencil 2) |
Jack tai nghe |
Không |
Kết nối khác |
USB Type-C 4 (Thunderbolt 3), DisplayPort, magnetic connector |
Thiết kế & Trọng lượng |
Màu sắc |
Tất cả màu |
Thiết kế |
Nguyên Khối |
Chất liệu |
Glass front, aluminum back, aluminum frame |
Kích thước |
281.6 x 215.5 x 5.1 mm (11.09 x 8.48 x 0.20 in) |
Trọng lượng |
582 g (5G) (1.28 lb |
Thông tin pin & Sạc |
Loại pin |
Li-Po (38.99 Wh), non-removable |
Tiện ích |
Tính năng đặt biệt |
Nano-texture display glass option on 1TB and 2TB models |
Thông tin khác |
Thời điểm ra mắt |
15/05/2024 |