| Màn hình | 
								
					| Công nghệ màn hình | Liquid Retina display  LED backlit Multi‑Touch display with IPS technology ,True Tone display | 
								
								
					| Độ phân giải | 2388-by-1668-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi) ProMotion technology Wide color display (P3) | 
								
								
					| Màn hình rộng | 11-inch (diagonal) | 
								
				
					| Camera sau | 
				
								
					| Mặt kính cảm ứng | Fingerprint-resistant oleophobic coating Fully laminated display Antireflective coating 1.8% reflectivity 600 nits max brightness | 
								
								
					| Độ phân giải | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF. 10 MP, f/2.4, 125˚ (ultrawide). TOF 3D LiDAR scanner (depth) | 
								
								
					| Quay phim | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps; gyro-EIS | 
								
								
					| Đèn Flash | Quad-LED dual-tone flash, HDR | 
								
				
				
				
					| Camera trước | 
				
								
					| Độ phân giải | 12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide) | 
								
								
					| Video Call | 1080p@25/30/60fps, gyro-EIS | 
								
								
					| Thông tin khác | Face detection, HDR, panorama | 
				
				
					| Hệ điều hành - CPU | 
				
								
					| Hệ điều hành | iPadOS | 
								
								
					| Chipset (hãng SX CPU) | Apple M1 chip | 
								
								
					| Tốc độ CPU | 8-core CPU with 4 performance cores and 4 efficiency cores | 
								
								
					| Chip đồ họa | 8-core GPU 16-core Neural Engine | 
				
				
					| Bộ nhớ & Lưu trữ | 
				
								
					| Bộ nhớ | 8GB RAM on models with 128GB, 256GB, or 512GB storage.  16GB RAM on models with 1TB or 2TB storage | 
								
												
					| Bộ nhớ trong | 256G | 
								
								
				
				
					| Kết nối | 
				
								
					| Mạng di động | Không | 
								
								
					| SIM | Không | 
								
								
					| WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | 
								
								
					| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) | 
								
								
					| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, EDR | 
								
								
					| Cổng kết nối | USB Type-C 3.1 (Thunderbolt 4); magnetic connector | 
								
								
					| Jack tai nghe | Không | 
								
				
				
					| Thiết kế & Trọng lượng | 
												
					| Màu sắc | Tất cả màu | 
								
								
								
					| Chất liệu | Hợp Kim | 
								
								
					| Kích thước | width 7.02 inches (178.5 mm) height 9.74 inches (247.6 mm) depth 0.23 inch (5.9 mm) | 
								
								
					| Trọng lượng | 466 g (Wi-Fi) | 
							
				
					| Thông tin pin & Sạc | 
				
								
					| Dung lượng pin | 7538 mAh (28.65 Wh), non-removable | 
								
								
					| Loại pin | Li-Po | 
								
								
					| Công nghệ pin | Fast charging 18W | 
								
				
					| Tiện ích | 
				
								
					| Bảo mật nâng cao | Face ID, accelerometer, gyro, barometer | 
								
								
								
								
								
								
				
					| Thông tin khác | 
				
								
					| Thời điểm ra mắt | 04/2021 |