| Màn hình | 
				
								
					| Công nghệ màn hình | 
					Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1200 nits (peak) | 
				
								
								
					| Độ phân giải | 
					1170 x 2532 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) | 
				
								
								
					| Màn hình rộng | 
					6.1 inches, 90.2 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio) | 
				
								
				
					| Camera sau | 
				
				
								
					| Mặt kính cảm ứng | 
					Scratch-resistant ceramic glass, oleophobic coating. True-tone | 
				
								
								
					| Độ phân giải | 
					12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.7µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS). 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide) | 
				
								
								
					| Quay phim | 
					4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to XXfps), stereo sound rec. | 
				
								
								
					| Đèn Flash | 
					Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | 
				
								
				
								
					| Chụp ảnh nâng cao | 
					HDR (photo/panorama) | 
				
				
				
					| Camera trước | 
				
				
								
					| Độ phân giải | 
					12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" | 
				
								
								
					| Video Call | 
					4K@24/25/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS | 
				
								
								
					| Thông tin khác | 
					SL 3D, (depth/biometrics sensor) | 
				
				
				
					| Hệ điều hành - CPU | 
				
				
								
					| Hệ điều hành | 
					iOS 15 | 
				
								
								
					| Chipset (hãng SX CPU) | 
					Apple A15 Bionic (5 nm) | 
				
								
								
					| Tốc độ CPU | 
					Hexa-core (2x3.22 GHz + 4xX.X GHz) | 
				
								
								
					| Chip đồ họa | 
					Apple GPU (4-core graphics) | 
				
				
				
					| Bộ nhớ & Lưu trữ | 
				
				
								
					| Bộ nhớ | 
					4GB | 
				
								
												
					| Bộ nhớ trong | 
					128G | 
				
								
								
				
				
					| Kết nối | 
				
				
								
					| Mạng di động | 
					GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | 
				
								
								
					| SIM | 
					Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Dual SIM (Nano-SIM/eSIM, dual stand-by) | 
				
								
								
					| WIFI | 
					Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | 
				
								
								
					| GPS | 
					Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS | 
				
								
								
					| Bluetooth | 
					5.0, A2DP, LE | 
				
								
								
					| Cổng kết nối | 
					Lightning, USB 2.0 | 
				
								
								
					| Jack tai nghe | 
					Không | 
				
								
				
				
					| Thiết kế & Trọng lượng | 
				
												
					| Màu sắc | 
					Tất cả màu | 
				
								
								
					| Thiết kế | 
					Nguyên Khối | 
				
								
								
					| Chất liệu | 
					Glass front (Gorilla Glass), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame | 
				
								
								
					| Kích thước | 
					146.7 x 71.5 x 7.7 mm (5.78 x 2.81 x 0.30 in) | 
				
								
								
					| Trọng lượng | 
					174 g (6.14 oz) | 
				
							
				
					| Thông tin pin & Sạc | 
				
				
								
					| Dung lượng pin | 
					Up to 19 h (multimedia) 	Up to 75 h | 
				
								
								
					| Loại pin | 
					Li-Ion, non-removable | 
				
								
								
					| Công nghệ pin | 
					Fast charging 20W, 50% in 30 min (advertised). USB Power Delivery 2.0. MagSafe wireless charging 15W. Qi magnetic fast wireless charging 7.5W | 
				
								
				
					| Tiện ích | 
				
				
								
					| Bảo mật nâng cao | 
					Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | 
				
								
								
					| Tính năng đặt biệt | 
					Siri natural language commands and dictation. Ultra Wideband (UWB) support | 
				
								
								
								
								
								
				
					| Thông tin khác | 
				
				
								
					| Thời điểm ra mắt | 
					15/09/2021 |