| Màn hình |
| Công nghệ màn hình |
Retina IPS LCD, 500 nits (typ) |
| Độ phân giải |
1620 x 2160 pixels, 4:3 ratio (~265 ppi density) |
| Màn hình rộng |
10.2 inches, 322.2 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio) |
| Camera sau |
| Mặt kính cảm ứng |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
| Độ phân giải |
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF |
| Quay phim |
1080p@25/30fps, 720p@120fps; gyro-EIS |
| Chụp ảnh nâng cao |
HDR (photo/panorama) |
| Camera trước |
| Độ phân giải |
12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide) |
| Video Call |
1080p@25/30/60fps, gyro-EIS |
| Thông tin khác |
HDR |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành |
iPadOS 15 |
| Chipset (hãng SX CPU) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
| Tốc độ CPU |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
| Chip đồ họa |
Apple GPU (4-core graphics) |
| Bộ nhớ & Lưu trữ |
| Bộ nhớ |
Đang cập nhật |
| Bộ nhớ trong |
64G |
| Kết nối |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
| SIM |
Nano-SIM, eSIM |
| WIFI |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
| GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) |
| Bluetooth |
4.2, A2DP, EDR, LE |
| Cổng kết nối |
Lightning, USB 2.0 |
| Jack tai nghe |
Có |
| Thiết kế & Trọng lượng |
| Màu sắc |
Tất cả màu |
| Thiết kế |
Nguyên Khối |
| Chất liệu |
Glass front, aluminum back, aluminum frame |
| Kích thước |
250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) |
| Trọng lượng |
498 g (LTE) (1.07 lb) |
| Thông tin pin & Sạc |
| Dung lượng pin |
Up to 10 h (multimedia) |
| Loại pin |
Li-Ion, non-removable (32.4 Wh) |
| Tiện ích |
| Bảo mật nâng cao |
Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer |
| Tính năng đặt biệt |
Siri natural language commands and dictation |
| Thông tin khác |
| Thời điểm ra mắt |
15/09/2021 |