| Màn hình |
| Công nghệ màn hình |
Liquid Retina IPS LCD, 500 nits (typ) |
| Độ phân giải |
1488 x 2266 pixels, 3:2 ratio (~327 ppi density) |
| Màn hình rộng |
8.3 inches, 203.9 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio) |
| Camera sau |
| Mặt kính cảm ứng |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating Wide color gamut True-tone |
| Độ phân giải |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.7µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS . 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide) |
| Quay phim |
1080p@25/30/60fps, gyro-EIS |
| Đèn Flash |
Quad-LED dual-tone flash |
| Chụp ảnh nâng cao |
HDR, panorama |
| Camera trước |
| Độ phân giải |
12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide) |
| Video Call |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
| Thông tin khác |
HDR |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành |
iPadOS 15 |
| Chipset (hãng SX CPU) |
Apple A15 Bionic (5 nm) |
| Tốc độ CPU |
Hexa-core (2x2.93 GHz + 4xX.X GHz) |
| Chip đồ họa |
Apple GPU (5-core) |
| Bộ nhớ & Lưu trữ |
| Bộ nhớ |
4GB |
| Bộ nhớ trong |
256G |
| Kết nối |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
| SIM |
Nano-SIM, eSIM |
| WIFI |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
| GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) |
| Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
| Cổng kết nối |
USB Type-C 3.1, DisplayPort |
| Jack tai nghe |
Không |
| Thiết kế & Trọng lượng |
| Màu sắc |
Tất cả màu |
| Thiết kế |
Nguyên Khối |
| Chất liệu |
Glass front, aluminum back, aluminum frame |
| Kích thước |
195.4 x 134.8 x 6.3 mm (7.69 x 5.31 x 0.25 in) |
| Trọng lượng |
297 g (Wi-Fi + Cellular) (10.34 oz) |
| Thông tin pin & Sạc |
| Dung lượng pin |
Up to 10 h (multimedia) |
| Loại pin |
Li-Ion, non-removable (19.3 Wh) |
| Tiện ích |
| Bảo mật nâng cao |
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer |
| Tính năng đặt biệt |
Siri natural language commands and dictation |
| Thông tin khác |
| Thời điểm ra mắt |
15/09/2021 |