Bộ xử lý |
Công nghệ CPU |
Apple M1 Pro chip |
Loại CPU |
10-core CPU || 16-core GPU |
Tốc độ CPU |
200GB/s memory bandwidth |
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng |
RAM |
16 GB |
Loại RAM |
16GB unified memory |
Ổ cứng |
1TB |
Màn hình |
Kích thước màn hình |
14.2-inch (diagonal) |
Độ phân giải |
3024-by-1964 native resolution at 254 pixels per inch |
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina XDR display. XDR (Extreme Dynamic Range). True Tone technology. Rates up to 120Hz |
Đồ họa và Âm thanh |
Công nghệ âm thanh |
Stereo speakers Wide stereo sound. Dolby Atmos playback Three-mic array with directional beamforming 3.5 mm headphone jack |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng |
Cổng giao tiếp |
HDMI port 3.5 mm headphone jack MagSafe 3 port Three Thunderbolt 4 (USB-C) ports |
Kết nối không dây |
802.11ax Wi-Fi 6 wireless networking IEEE 802.11a/b/g/n/ac compatible |
Khe đọc thẻ nhớ |
SDXC card slot |
Webcam |
1080p FaceTime HD camera |
PIN |
Loại PIN |
96W USB-C Power Adapter (included with M1 Pro with 10-core CPU or M1 Max, configurable with M1 Pro with 8-core CPU) |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành |
macOS Monterey |
Kích thước & trọng lượng |