Bộ xử lý |
Công nghệ CPU |
Apple M1 Pro chip |
Loại CPU |
8-core CPU || 14-core GPU |
Tốc độ CPU |
200GB/s memory bandwidth |
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng |
RAM |
16GB |
Loại RAM |
16GB unified memory |
Ổ cứng |
512 |
Màn hình |
Kích thước màn hình |
14.2-inch (diagonal) |
Độ phân giải |
3024-by-1964 native resolution at 254 pixels per inch |
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina XDR display. XDR (Extreme Dynamic Range). True Tone technology. Rates up to 120Hz |
Đồ họa và Âm thanh |
Công nghệ âm thanh |
High-fidelity six-speaker sound system with force-cancelling woofers Wide stereo sound |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng |
Cổng giao tiếp |
HDMI port 3.5 mm headphone jack MagSafe 3 port Three Thunderbolt 4 (USB-C) ports |
Kết nối không dây |
802.11ax Wi-Fi 6 wireless networking IEEE 802.11a/b/g/n/ac compatible |
Khe đọc thẻ nhớ |
SDXC card slot |
Webcam |
1080p FaceTime HD camera |
PIN |
Loại PIN |
70-watt-hour lithium-polymer battery. Up to 11 hours wireless web |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành |
macOS Monterey |
Kích thước & trọng lượng |
Kích thước |
Height 0.61 inch (1.55 cm) Width: 12.31 inches (31.26 cm) Depth: 8.71 inches (22.12 cm) |
Trọng lượng |
Weight: 3.5 pounds (1.6 kg) |
Chất liệu |
Hợp kim Nguyên Khối |