| Màn hình | 
								
					| Công nghệ màn hình | LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1600 nits (HBM), 3000 nits (peak) | 
								
								
					| Độ phân giải | 1260 x 2736 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) | 
								
								
					| Màn hình rộng | 6.5 inches, 104.9 cm2 (~89.9% screen-to-body ratio) | 
								
				
					| Camera sau | 
				
								
					| Mặt kính cảm ứng | Ceramic Shield 2  || Anti-reflective coating | 
								
								
					| Độ phân giải | 48 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS | 
								
								
					| Quay phim | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec. | 
								
								
					| Đèn Flash | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | 
								
				
				
				
					| Camera trước | 
				
								
					| Độ phân giải | 18 MP multi-aspect, f/1.9, (wide), PDAF, OIS SL 3D, (depth/biometrics sensor) | 
								
								
					| Video Call | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS | 
								
								
					| Thông tin khác | HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec. | 
				
				
					| Hệ điều hành - CPU | 
				
								
					| Hệ điều hành | iOS 26 | 
								
								
					| Chipset (hãng SX CPU) | Apple A19 Pro (3 nm) | 
								
								
					| Tốc độ CPU | Hexa-core | 
								
								
					| Chip đồ họa | Apple GPU (5-core graphics) | 
				
				
					| Bộ nhớ & Lưu trữ | 
				
								
					| Bộ nhớ | 8GB | 
								
												
					| Bộ nhớ trong | 256G | 
								
								
				
				
					| Kết nối | 
				
								
					| Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | 
								
								
					| SIM | eSIM + eSIM (8 or more, max 2 at a time) | 
								
								
					| WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, hotspot | 
								
								
					| GPS | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS, NavIC | 
								
								
					| Bluetooth | 6.0, A2DP, LE | 
								
								
					| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort | 
								
								
								
					| Kết nối khác | NFC | 
				
				
					| Thiết kế & Trọng lượng | 
												
					| Màu sắc | Black | 
								
								
					| Thiết kế | Nguyên Khối | 
								
								
					| Chất liệu | Glass front (Ceramic Shield 2), titanium frame (grade 5), glass back (Ceramic Shield) | 
								
								
					| Kích thước | 156.2 x 74.7 x 5.6 mm (6.15 x 2.94 x 0.22 in) | 
								
								
					| Trọng lượng | 165 g (5.82 oz) | 
							
				
					| Thông tin pin & Sạc | 
				
								
					| Dung lượng pin | Li-Ion 3149 mAh | 
								
								
								
					| Công nghệ pin | Wired, PD2.0, 50% in 30 min 20W wireless (MagSafe), 50% in 30 min 20W wireless (Qi2) 4.5W reverse wired | 
								
				
					| Tiện ích | 
				
								
								
					| Tính năng đặt biệt | Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | 
								
								
								
								
								
				
					| Thông tin khác | 
				
								
					| Thời điểm ra mắt | 09/10/2025 |