Bộ xử lý |
Công nghệ CPU |
Apple M4 Max chip |
Loại CPU |
14-core CPU && 32-core GPU || 16-core CPU && 40-core GPU |
Tốc độ tối đa |
410GB/s memory bandwidth |
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng |
RAM |
36GB || 48GB |
Loại RAM |
unified memory |
Ổ cứng |
1TB |
Màn hình |
Kích thước màn hình |
16.2-inch (diagonal) |
Độ phân giải |
3456-by-2234 native resolution at 254 pixels per inch |
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina XDR display |
Đồ họa và Âm thanh |
Thiết kế card |
32 - core GPU || 40 - core GPU |
Công nghệ âm thanh |
Supported formats include AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, and Dolby Atmos |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng |
Cổng giao tiếp |
SDXC card slot HDMI port 3.5 mm headphone jack MagSafe 3 port Three Thunderbolt 5 (USB-C) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax) . Bluetooth 5.3 |
Webcam |
12MP Center Stage camera with support for Desk View 1080p HD video recording |
PIN |
Loại PIN |
Up to 21 hours video streaming Up to 14 hours wireless web 100-watt-hour lithium-polymer battery |
Thông tin Pin |
140W USB-C Power Adapter USB-C to MagSafe 3 Cable Fast-charge capable with included 140W USB-C Power Adapter |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành |
macOS Sequoia |
Kích thước & trọng lượng |
Kích thước |
Height: 0.66 inch (1.68 cm) Width: 14.01 inches (35.57 cm) Depth: 9.77 inches (24.81 cm) |
Trọng lượng |
Weight (M4 Max): 4.7 pounds (2.15 kg) |
Chất liệu |
Hợp Kim Nhôm |