| Màn hình |
| Công nghệ màn hình |
Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) |
| Độ phân giải |
1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~397 ppi density) |
| Màn hình rộng |
6.9 inches, 111.2 cm2 (~88.7% screen-to-body ratio) |
| Camera sau |
| Mặt kính cảm ứng |
Super AMOLED, 120Hz, 2600 nits (peak), 4.1 inches, 948 x 1048 pixels (Gorilla Glass Victus 2) |
| Độ phân giải |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.57", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS || 12 MP, f/2.2, 13mm, 123˚ (ultrawide), 1/3.2", 1.12µm |
| Quay phim |
4K@30/60fps, 1080p@60/120/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
| Đèn Flash |
LED flash, HDR, panorama |
| Camera trước |
| Độ phân giải |
10 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.0", 1.22µm |
| Video Call |
4K@30/60fps |
| Thông tin khác |
HDR |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành |
Android 16, up to 7 major Android upgrades, One UI 8 |
| Chipset (hãng SX CPU) |
Exynos 2500 (3 nm) |
| Tốc độ CPU |
10-core (1x3.3GHz Cortex-X5 & 2x2.74GHz Cortex-A725 & 5x2.36GHz Cortex-A725 & 2x1.8GHz Cortex-A520) |
| Chip đồ họa |
Xclipse 950 |
| Bộ nhớ & Lưu trữ |
| Bộ nhớ |
12GB |
| Bộ nhớ trong |
256G |
| Thẻ nhớ ngoài |
Không |
| Kết nối |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| SIM |
Nano-SIM + eSIM + eSIM (max 2 at a time) || Nano-SIM + multiple eSIM (max 2 at a time) |
| WIFI |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
| GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
| Cổng kết nối |
USB Type-C 3.2, OTG |
| Jack tai nghe |
Không |
| Kết nối khác |
NFC |
| Thiết kế & Trọng lượng |
| Màu sắc |
Tất cả màu |
| Chất liệu |
Plastic front (unfolded), glass back (Gorilla Glass Victus 2), aluminum fram |
| Kích thước |
Unfolded: 166.7 x 75.2 x 6.5 mm || Folded: 85.5 x 75.2 x 13.7 mm |
| Trọng lượng |
188 g (6.63 oz) |
| Thông tin pin & Sạc |
| Dung lượng pin |
4300 mAh |
| Công nghệ pin |
25W wired, QC2.0, 50% in 30 min 15W wireless 4.5W reverse wireless |
| Tiện ích |
| Thông tin khác |
| Thời điểm ra mắt |
25/07/2025 |