| Màn hình |
| Công nghệ màn hình |
Liquid Retina IPS LCD, 500 nits (typ) |
| Độ phân giải |
1640 x 2360 pixels (~264 ppi density) |
| Màn hình rộng |
10.9 inches, 359.2 cm2 (~80.5% screen-to-body ratio) |
| Camera sau |
| Mặt kính cảm ứng |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
| Độ phân giải |
12 MP, f/1.8, (wide), PDAF |
| Quay phim |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps |
| Đèn Flash |
Không |
| Chụp ảnh nâng cao |
HDR, panorama |
| Camera trước |
| Độ phân giải |
12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide) |
| Video Call |
1080p@25/30/60fps, gyro-EIS |
| Thông tin khác |
HDR |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành |
iPadOS 16 |
| Chipset (hãng SX CPU) |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
| Tốc độ CPU |
Hexa-core (2x3.0 GHz Firestorm + 4x1.8 GHz Icestorm) |
| Chip đồ họa |
Apple GPU (4-core graphics) |
| Bộ nhớ & Lưu trữ |
| Bộ nhớ |
Đang cập nhật |
| Bộ nhớ trong |
64G |
| Bộ nhớ còn lại(Khả dụng) |
Đang cập nhật |
| Thẻ nhớ ngoài |
Không |
| Kết nối |
| Mạng di động |
Không |
| SIM |
Không |
| WIFI |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
| GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) |
| Bluetooth |
5.2, A2DP, EDR, LE |
| Cổng kết nối |
USB Type-C 2.0, DisplayPort; magnetic connector |
| Jack tai nghe |
3.5 mm |
| Thiết kế & Trọng lượng |
| Màu sắc |
Pink |
| Thiết kế |
Nguyên khối |
| Chất liệu |
Glass front, aluminum back, aluminum frame |
| Kích thước |
248.6 x 179.5 x 7 mm (9.79 x 7.07 x 0.28 in) |
| Trọng lượng |
477 g (Wi-Fi) |
| Thông tin pin & Sạc |
| Loại pin |
Li-Ion, non-removable (28.6 Wh) |
| Tiện ích |
| Bảo mật nâng cao |
Fingerprint (top-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer |
| Ghi âm |
Không |
| Radio |
Không |
| Thông tin khác |
| Thời điểm ra mắt |
10/2022 |