Màn hình |
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina display , True-tone 120Hz, IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors Octa-core |
Độ phân giải |
2732-by-2048-pixel resolution at 264 |
Màn hình rộng |
12.9-inch |
Camera sau |
Mặt kính cảm ứng |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Độ phân giải |
Triple -- 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF . 10 MP, f/2.4, 11mm (ultrawide) |
Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS |
Đèn Flash |
Quad-LED dual-tone flash |
Chụp ảnh nâng cao |
HDR, TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
Camera trước |
Độ phân giải |
7 MP, f/2.2 |
Video Call |
1080p@30/60fps |
Thông tin khác |
Face detection, HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành |
iPadOS 14 |
Chipset (hãng SX CPU) |
Apple A12Z Bionic |
Tốc độ CPU |
Octa-core |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ |
Đang cập nhật |
Bộ nhớ trong |
256G |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Kết nối |
SIM |
Không |
WIFI |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, EDR |
Cổng kết nối |
3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector |
Jack tai nghe |
Không |
Thiết kế & Trọng lượng |
Màu sắc |
Space Gray |
Thiết kế |
Nguyên Khối |
Chất liệu |
Glass front, aluminum back, aluminum frame |
Kích thước |
280.6 x 214.9 x 5.9 mm (11.05 x 8.46 x 0.23 in) |
Trọng lượng |
641 g (Wi-Fi) |
Thông tin pin & Sạc |
Dung lượng pin |
9720 mAh battery (36.71 Wh) |
Loại pin |
Li-Po |
Công nghệ pin |
Power Bank/Reverse charging Fast charging 18W |
Tiện ích |
Bảo mật nâng cao |
Face ID |
Thông tin khác |
Thời điểm ra mắt |
03/2020 |