| Màn hình |
| Công nghệ màn hình |
Liquid Retina HD display , True Tone display |
| Độ phân giải |
1792‑by‑828‑pixel resolution at 326 ppi |
| Màn hình rộng |
6.1‑inch (diagonal) all-screen LCD Multi-Touch display with IPS technology |
| Camera sau |
| Mặt kính cảm ứng |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
| Độ phân giải |
2 Camera 12MP Ultra Wide and Wide cameras |
| Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
| Đèn Flash |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
| Chụp ảnh nâng cao |
Ultra Wide: ƒ/2.4 aperture and 120° field of view . Wide: ƒ/1.8 aperture |
| Camera trước |
| Độ phân giải |
12 MP, f/2.2 |
| Video Call |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
| Thông tin khác |
HDR |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành |
iOS 13 |
| Chipset (hãng SX CPU) |
A13 Bionic chip |
| Bộ nhớ & Lưu trữ |
| Bộ nhớ |
4 GB |
| Bộ nhớ trong |
128G |
| Thẻ nhớ ngoài |
Không |
| Kết nối |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
| SIM |
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - for China |
| WIFI |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot |
| GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
| Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
| Cổng kết nối |
2.0, proprietary reversible connector |
| Kết nối khác |
accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
| Thiết kế & Trọng lượng |
| Màu sắc |
Tất cả màu |
| Thiết kế |
Nguyên khối |
| Chất liệu |
Hợp Kim Nhôm |
| Kích thước |
Width: 2.98 inches (75.7 mm) Height: 5.94 inches (150.9 mm) Depth: 0.33 inch (8.3 mm) |
| Trọng lượng |
Weight: 6.84 ounces (194 grams) |
| Thông tin pin & Sạc |
| Dung lượng pin |
3110 mAh |
| Loại pin |
Li-Ion |
| Tiện ích |
| Bảo mật nâng cao |
Face ID |
| Thông tin khác |
| Thời điểm ra mắt |
11/09/2019 |