Trả góp lãi suất thấp, thủ tục dễ dàng, xét duyệt nhanh chóng thông qua dịch vụ cho vay tiêu dùng của các công ty tài chính uy tín như Home Credit, HD Saison.
Công ty tài chính | ![]() |
![]() |
![]() |
Độ tuổi áp dụng | 20 – 60 tuổi | 20 – 60 tuổi | 20 – 60 tuổi |
Giấy tờ chuẩn bị |
CMND + Bằng lái CMND + Hộ khẩu |
CMND + Bằng lái CMND + Hộ khẩu |
Thẻ Tín Dụng |
=============================================================================================
Vimo – Sản phẩm đồng thương hiệu của Tổng công ty viễn thông MobiFone và Công ty cổ phần công nghệ Vimo
VIMO đã liên kết với 20++ ngân hàng chấp nhận trả góp
Khách hàng hoàn tất thủ tục trả góp 0% thông qua ứng dụng Vimo sẽ trả lãi suất như bảng dưới đây + phí thanh toán thẻ 2,2%
STT |
Ngân hàng |
Phí 3 tháng |
Phí 6 tháng |
Phí 9 tháng |
Phí 12 tháng |
Ghi chú |
||||
1 |
Sacombank |
Không hỗ trợ |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
2 |
VPBank |
2,9% |
3,9% |
7,9% |
8,9% |
|
||||
3 |
Maritime Bank |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Ngân hàng thu thêm của chủ thẻ 3%*giá trị giao dịch |
||||
4 |
VIB |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
5 |
Techcombank |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
Ngân hàng thu thêm của chủ thẻ 1,1%giá trị giao dịch (tối thiểu 100.000đ/giao dịch) |
||||
6 |
Seabank |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
6,5% |
|
||||
7 |
HSBC |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
6,5% |
|
||||
8 |
Standard Chartered |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
9 |
Eximbank |
2,9% |
3,9% |
5,9% |
7,9% |
|
||||
10 |
TPBank |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
11 |
Citibank |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
6,5% |
|
||||
12 |
Saigon Bank (SCB) |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
13 |
Shinhan Bank |
Không hỗ trợ |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
14 |
ANZ |
Không hỗ trợ |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
15 |
FE Credit |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
16 |
Phương Đông Bank (OCB) |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
17 |
Kiên Long Bank |
2,9% |
3,9% |
5,9% |
6,5% |
|
||||
18 |
SHB |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
19 |
BIDV |
2,9% |
3,9% |
5,9% |
6,5% |
|
||||
20 |
VIETCOM BANK |
2,9% |
4,3% |
5,9% |
6,9% |
|
||||
21 |
MB |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
22 |
ACB |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
23 |
Vietcapital |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
|
||||
24 |
Home credit |
Không hỗ trợ |
3,9% |
5,9% |
6,9% |
|